ly thuyet am duong ngu hanh

TỔNG QUAN VỀ LÝ THUYẾT ÂM DƯƠNG NGŨ HÀNH

Trong tác phẩm “Triết Học Trung Quốc Đại Cương” của Giản Chi và Nguyễn Hiến Lê, lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành đã được trình bày một cách chi tiết và rõ ràng.

    Chúng ta có thể tóm tắt lý thuyết này qua những điểm chính sau đây:

    Mối liên hệ giữa lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành và khoa Tử – Vi

      1. Lý thuyết này đã xuất hiện từ trước thời kỳ nhà Tần. Người sáng lập ban đầu của lý thuyết này là Trân Diễn, ông sinh ra vào khoảng giữa thế kỷ thứ 3 trước Công Nguyên. Ông đã tạo ra một trường phái triết lý mà các sử gia gọi là Âm Dương giả.
      1. Vào thời nhà Tần, tất cả các sách triết học đều bị thiêu hủy và cấm phát hành. Để tiếp thu kiến thức, người ta chỉ còn cách phải học từ những quan chức, và nếu muốn đọc thì chỉ có thể tiếp cận với những tài liệu về bói toán. Việc đàn áp tự do ngôn luận đã khiến các học giả phải dựa vào các sách bói toán như Kinh Dịch để bàn luận. Những giải thích trong sách đó được gọi là Dịch truyện, nơi mà lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành được diễn giải thêm.
      1. Đến thời nhà Hán, một nhà triết học nổi bật là Đổng Trọng Thư đã mở rộng lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành, điều này trở thành điểm mạnh trong tri thức của ông. Ông đã áp dụng lý thuyết này vào mọi khía cạnh của cuộc sống (ví dụ: vua tượng trưng cho dương, tôi biểu trưng cho âm, cha đại diện cho dương, con là âm, chồng là dương, vợ là âm… Các mùa cũng được phân loại theo ngũ hành: mùa xuân thuộc mộc, mùa hè thuộc hỏa, mùa thu thuộc kim, mùa đông thuộc thủy; hướng Đông đại diện cho mộc, hướng Nam cho hỏa, hướng Bắc cho thủy, và trung ương là thổ). Luật biến hóa của Âm Dương Ngũ Hành được coi là nguyên tắc chung chi phối sự vận động và thay đổi trong vũ trụ cũng như cuộc sống con người, điều này có thể áp dụng vào việc quản lý quốc gia. Chính vì vậy, trong thời kỳ nhà Hán, đã có những quan chức chuyên trách nghiên cứu và theo dõi luật biến hóa này nhằm đề xuất các chính sách phù hợp cho quốc gia, đồng thời cảnh giác trước những khả năng xảy ra thiên tai hay khủng hoảng. Nếu những khuyến cáo không chính xác được đưa ra, hậu quả có thể dẫn đến việc bị cách chức.

      Đây chính là một trong những ứng dụng của lý thuyết này trong lĩnh vực bói toán.

      Hiệu ứng này đã dẫn đến sự hình thành của phái Tướng số, với nhân vật nổi bật là Đổng Trọng Thư.

      Nhiều học giả Nho giáo đã tận dụng lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành để làm phong phú thêm diễn giải về Kinh Dịch.

      Phái học Tượng Số phát triển rực rỡ hơn trong triều đại nhà Tống, khi nó được mở rộng và ứng dụng mạnh mẽ trong nhiều môn học huyền bí khác.

      Công lao phát triển này thuộc về một đạo sĩ tên là Trần Đoàn, người đã cụ thể hóa lý thuyết vào khoa tướng số, trong đó khoa Tử – Vi là một nhánh quan trọng. Tóm lại, có thể ghi nhận rằng:

      • Trân Diễn được xem là người sáng lập lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành.
      • Đổng Trọng Thư là nhân vật nổi bật nhất trong việc phát triển và truyền bá lý thuyết này.
      • Trần Đoàn là người khai sáng khoa Tượng số do Đổng Trọng Thư khởi xướng và thiết lập môn Tử – Vi. Đây là cái nhìn tổng quát về nguồn gốc của khoa Tử – Vi.

      Nội dung của lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành

      Quay trở lại với phần lý thuyết nguyên thủy của Âm Dương Ngũ Hành, các tài liệu triết học đã ghi nhận rằng: thuyết này thuộc về lĩnh vực Vũ trụ luận, với mục tiêu khám phá nguồn gốc, đặc điểm và quy luật biến đổi của vũ trụ cùng tất cả hiện tượng trong đó.

      Lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành được hình thành từ nền tảng học thuyết Thái Cực cũng như những phân tích rút ra từ Kinh Dịch.

      Học thuyết này khẳng định rằng, nguồn cội ban đầu của tất cả vạn vật trong vũ trụ chính là Thái Cực.

      Thái Cực, kết hợp cùng với hai khái niệm Âm và Dương, trở thành những yếu tố nền tảng trong Kinh Dịch. Âm Dương được hòa quyện trong Thái Cực.

      Sự hình thành của Âm Dương xuất phát từ Thái Cực theo một quy trình lớn (được gọi là Dịch, hay còn hiểu là quy luật của sự chuyển động và biến hóa – loi des mouvements hay dialectique).

      Quy trình lớn này được diễn đạt qua đoạn trích sau đây, lấy trong Hệ từ truyện:

      “Dịch là Thái Cực, sinh ra Lưỡng Nghi, Lưỡng Nghi sinh ra Tứ Tượng, Tứ Tượng sinh ra Bát Quái”.

      Điểm bắt đầu của quy trình chính là Thái Cực, từ đó tạo ra Lưỡng Nghi (tức là hai khí Âm và Dương), kế tiếp là sự hình thành của Tứ Tượng (bao gồm bốn mùa), và từ Tứ Tượng sẽ tiếp tục sinh ra Bát Quái (bao gồm tám hiện tượng lớn và cơ bản của vũ trụ).

      Các hiện tượng này lần lượt bao gồm Càn (biểu thị cho Trời), Khôn (biểu thị cho Đất), Chấn (biểu thị cho sấm sét), Tổn (biểu thị cho gió), Khảm (biểu thị cho nước), Ly (biểu thị cho lửa), Cấn (biểu thị cho núi) và Đoài (biểu thị cho đầm lầy hoặc đồng cỏ thấp có nước).

      Trong Thái Cực, tồn tại hai khí Âm và Dương ẩn chứa bên trong. Hai khí này có tính chất đối lập nhau ngay cả khi còn chìm đắm trong Thái Cực.

      Tất cả mọi vật trong vũ trụ đều được hình thành nhờ sự kết hợp của hai khí Âm Dương, và chính nhờ chúng mà mọi thứ có thể thay đổi. Khi chỉ một trong hai khí hiện hữu độc lập, chúng sẽ không tạo ra được bất cứ sự sống nào.

      Sự giao hòa giữa Âm và Dương là điều kiện cần thiết để mọi sinh thể có thể ra đời: Đây được coi là quy luật to lớn của tự nhiên (thường được gọi là Đức lớn). Đức lớn này mang ý nghĩa là Đức Sinh.

      Đức Sinh này giữ vai trò chủ đạo trong quá trình sinh trưởng, nó như là động lực sống, sức mạnh thúc đẩy mọi hoạt động sống.

      Quy luật sinh này diễn ra theo một quy tắc nhất định, được gọi là Đạo, thể hiện quá trình tiến hóa của sự vật từ điểm khởi đầu cho đến khi chúng đạt đến hình thái hoàn chỉnh.

      Quá trình này diễn ra qua bốn giai đoạn khác nhau: Nguyên, Hanh, Lợi, Trinh, hay nói cách khác là bốn hiện tượng, bốn trạng thái khác nhau trong quá trình phát triển:

      • Nguyên: đại diện cho trạng thái khởi đầu của mọi vật bắt đầu bước vào cuộc sống.
      • Hanh: thể hiện sự thông suốt, tiếp xúc và tương tác giữa nguyên liệu và thế giới bên ngoài.
      • Lợi: phản ánh tình trạng của vật đã thích nghi với môi trường xung quanh sau giai đoạn Hanh.
      • Trinh: là sự hoàn thiện, thành tựu của sự vật.

      Nói một cách đơn giản hơn, Nguyên Hanh Lợi Trinh chính là quá trình tạo ra sự vật do sự chuyển động nội tại của Âm và Dương, diễn ra theo từng bước của Đạo.

      Khi một vật xuất hiện trong thực tế, nó cũng trải qua những thay đổi theo một chu kỳ liên tục được gọi là chu kỳ biện chứng, bao gồm bốn giai đoạn chính: Thành, Thịnh, Suy và Hủy.

      Những giai đoạn này đánh dấu sự phát triển cũng như sự suy tàn dần dần của hai yếu tố đối lập Âm và Dương khi chúng tương tác với nhau.

      • Giai đoạn Thành: Đây là thời điểm mà năng lượng Thiếu Dương bắt đầu hình thành, tức là thời điểm khí Dương mới mẻ vừa được sinh ra từ Thái Âm.
      • Giai đoạn Thịnh: Đặc trưng cho thời điểm khí Dương ở mức độ phát triển cao nhất, hay còn gọi là giai đoạn Thái Dương.
      • Giai đoạn Suy: Là giai đoạn Thiếu Âm, khi khí Âm bắt đầu xuất hiện từ khí Dương, thể hiện sự chuyển mình từ trạng thái thịnh sang suy.
      • Giai đoạn Hủy: Tại đây, khí Âm đạt đến mức độ phát triển cực đại, lấn át hoàn toàn khí Dương, thuộc về giai đoạn Thái Âm.

      Quá trình này tiếp diễn không ngừng, Âm Dương cứ xoay vòng, lúc thịnh lúc suy, theo quy luật tuần hoàn sinh hóa mà không bao giờ bị gián đoạn, đó chính là bản chất của Đạo.

      Đồng thời, dựa vào nguyên lý biến hóa của Âm Dương và dưới sự thúc đẩy bởi sức sống, các mùa trong năm và ngũ hành được hình thành.

      Đổng Trọng Thư đã ghi chép rằng: “Khí của Trời Đất hòa hợp lại sẽ trở thành một, khi phân chia thì sẽ thành Âm và Dương, tạo thành bốn mùa và hình thành ngũ hành”.

      Ngũ hành được coi là năm yếu tố cơ bản cấu thành vũ trụ, bao gồm Mộc, Hỏa, Thổ, Kim và Thủy. Cụ thể:

      • Mộc: Đại diện cho gỗ hoặc tất cả các loại cây cối nói chung.
      • Hỏa: Tượng trưng cho lửa (dưới dạng vật chất) hoặc nhiệt độ (dưới dạng biểu tượng).
      • Thổ: Là đất (về mặt vật chất) hoặc tất cả các khoáng chất khác, ngoại trừ kim loại.
      • Kim: Biểu thị cho vàng và tất cả các loại kim loại khác.
      • Thủy: Bao gồm nước hoặc các dạng chất lỏng nói chung.

      Những yếu tố này kết hợp với nhau để tạo nên mọi hiện tượng trong tự nhiên và cuộc sống hàng ngày.

      Đổng Trọng Thư đã sắp xếp ngũ hành theo một thứ tự cụ thể: “Thứ nhất là Mộc, thứ hai là Hỏa, thứ ba là Thổ, thứ tư là Kim, và thứ năm là Thủy”.

      Trong hệ thống này, Mộc được coi là hành đầu tiên, trong khi Thủy là hành cuối cùng, còn Thổ nằm ở vị trí trung gian. Đây được xem là thứ tự tự nhiên giữa các yếu tố.

      Mặc dù có nhiều tác giả không đồng ý với thứ tự này, ví dụ như Ban Có trong thời kỳ Hậu Hán, nhưng quy tắc sinh khắc giữa năm hành vẫn được hầu hết mọi người công nhận.

      Cụ thể, quy tắc này chỉ ra rằng: Hai hành liên tiếp thì hỗ trợ lẫn nhau, trong khi nếu đứng cách nhau một hành, chúng sẽ gây trở ngại cho nhau.

      Do đó, ta có thể thấy, Mộc tạo ra Hỏa, Hỏa lại sinh ra Thổ, Thổ sản sinh Kim, Kim đem lại Thủy, và cuối cùng Thủy lại nuôi dưỡng Mộc, theo một chu trình khép kín.

      Quy tắc tương khắc cũng rất rõ ràng: Kim sẽ khắc chế Mộc, Thủy làm suy yếu Hỏa, Mộc khắc Thổ, còn Thổ lại khắc Thủy.

      Một số người có thể sử dụng từ “thắng” để thay cho “khắc,” nhưng ý nghĩa của chúng vẫn giống nhau.

      Nếu Âm Dương có những phương hướng và quy luật riêng biệt, thì ngũ hành cũng tương tự.

      Do đó, sự tương tác giữa Âm Dương và Ngũ Hành trong không gian và thời gian là điều không thể thiếu.

      Theo Đổng Trọng Thư, khi khí dương đang mạnh mẽ, hành Mộc sẽ nhận được sự hỗ trợ từ khí dương, dẫn đến sự hình thành của mùa xuân và mùa hạ, nơi mọi vật phát triển. Ngược lại, khi khí âm chiếm ưu thế, hành Kim và Thủy sẽ hưởng lợi từ khí âm, tạo ra mùa thu và mùa đông.

      Vì vậy, hai loại khí Âm Dương này luôn luân chuyển, ảnh hưởng lẫn nhau và kéo theo sự biến đổi liên tục của ngũ hành cũng như bốn mùa.

      Mỗi hành có vai trò chủ đạo trong việc kiểm soát khí của một mùa nhất định.

      Mộc ở phương Đông đại diện cho khí Xuân, trong khi Hỏa ở phương Nam biểu thị cho khí Hạ. Kim ở phương Tây làm chủ khí Thu, còn Thủy ở phương Bắc nắm giữ khí Đông.

      Chính vì vậy, Mộc là yếu tố sinh sôi, trong khi Kim lại có tính sát phạt, Hỏa mang đến cảm giác nóng bức, và Thủy thì lạnh lẽo.

      Thổ ở trung tâm được gọi là Thiên nhuận, thể hiện mối liên hệ với trời cao.

      Thổ tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển, và không chỉ đơn thuần dựa vào một mùa mà được xác định.

      Điều này lý giải vì sao có năm hành nhưng cũng có bốn mùa, bởi Thổ bao quát tất cả.

      Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, mặc dù mỗi nguyên tố đảm nhận một chức năng riêng, song nếu không có Thổ, các yếu tố này sẽ không thể tồn tại vững vàng.

      Như vậy, Đổng Trọng Thư đã trao cho Thổ một vai trò đặc biệt quan trọng, vừa gánh vác cả bốn mùa, vừa là nền tảng cho bốn hành khác.

      Điểm này cũng đã được phản ánh qua khoa Tử – Vi sau này.

      Thuyết ngũ hành ban đầu được phát triển từ những phép thuật cổ xưa của cha ông.

      Họ tin rằng có sự tương tác giữa con người và các hiện tượng trong vũ trụ; do đó, bằng cách quan sát các hiện tượng thiên nhiên, họ có thể dự đoán vận mệnh của con người.

      Vì vậy, môn Tượng Số đã kết hợp ngũ hành vào trong sáu phép thuật của nó. Sáu phép đó bao gồm: Thiên Văn (nghiên cứu về thiên văn), Lịch Phổ (lịch sử), Ngũ Hành, Thi quý (bói toán thông qua thơ hoặc rùa), Tạp Chiêm (tiên đoán điềm báo), và Hình Pháp (xem tướng).

      Thuyết ngũ hành đã trở nên phổ biến trong giai đoạn chiến quốc, đặc biệt là vào những năm cuối cùng của thời kỳ này. Người ta đã áp dụng thuyết ngũ hành vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả bốn phương và bốn mùa.

      Trân Diễn, một nhân vật quan trọng trong triết học thời đó, đã kết hợp ngũ hành với triết lý về lịch sử, đồng thời liên kết ngũ hành với Ngũ đức.

      Tuy nhiên, ứng dụng nổi bật nhất của thuyết ngũ hành chính là trong lĩnh vực bói toán của phái Tượng Số.

      Nhờ vào điều này, đạo sĩ Trần Đoàn đã sáng lập ra khoa Tử – Vi, sử dụng các ngôi sao trên bầu trời, được vận dụng theo quy luật âm dương và ngũ hành, để tính toán và sắp xếp số phận của con người.

      Từ đó, ông có thể diễn giải các ý nghĩa liên quan đến con người dựa trên quy luật biến hóa của Âm Dương và Ngũ Hành. Do vậy, chúng ta cần xem xét cách thức quy luật biến hóa này được áp dụng trong khoa Tử – Vi.

      Thuyết ngũ hành đã nhanh chóng lan rộng và trở nên quen thuộc trong thời kỳ chiến quốc, nhất là vào giai đoạn cuối của nó.

      Nó được áp dụng vào hầu hết các khía cạnh của cuộc sống như bốn phương hướng hay bốn mùa trong năm.

      Trân Diễn đã đưa ngũ hành vào triết học lịch sử và gắn liền nó với các giá trị trong Ngũ đức. Tuy nhiên, một trong những ứng dụng chủ yếu của thuyết ngũ hành chính là trong bói toán của trường phái Tượng Số.

      Nhờ vào sự phát triển này, đạo sĩ Trần Đoàn đã tạo ra môn Tử – Vi, dùng để nghiên cứu các sao trên trời, dựa trên nguyên tắc âm dương và ngũ hành để xác định và sắp xếp số phận mỗi người. Điều này giúp cho việc hiểu rõ hơn về bản thân con người thông qua các quy luật biến đổi của Âm Dương và Ngũ Hành. Vì vậy, thật cần thiết để tìm hiểu về việc áp dụng các quy luật này vào môn Tử – Vi.

      0 0 đánh giá
      Đánh giá bài viết
      Theo dõi
      Thông báo của
      guest

      0 Góp ý
      Cũ nhất
      Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
      Phản hồi nội tuyến
      Xem tất cả bình luận
      0
      Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
      0
        0
        Giỏ Hàng Của Bạn
        Giỏ Hàng TrốngQuay Lại Shop